Có 1 kết quả:
侵入家宅者 qīn rù jiā zhái zhě ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄞˊ ㄓㄜˇ
qīn rù jiā zhái zhě ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄞˊ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housebreaker
(2) burglar
(2) burglar
Bình luận 0
qīn rù jiā zhái zhě ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄞˊ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0