Có 1 kết quả:

侵入家宅者 qīn rù jiā zhái zhě ㄑㄧㄣ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄓㄞˊ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) housebreaker
(2) burglar

Bình luận 0